000 | 00917nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098709 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185619.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090109527 | ||
039 | 9 |
_a201711271647 _bbactt _c201705051609 _dbactt _c201609220836 _dnbhanh _c201502081010 _dVLOAD _y201012071342 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.597046 _bHET 2008 _223 |
090 |
_a344.59704 _bHET 2008 |
||
245 | 0 | 0 | _aHệ thống tiêu chuẩn về môi trường và các quy định mới nhất về bảo vệ môi trường |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2008 |
||
300 | _a756 tr. | ||
653 | _aBảo vệ môi trường | ||
653 | _aLuật môi trường | ||
653 | _aQuy định pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373454 _d373454 |