000 | 01070nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098726 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185619.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090109545 | ||
039 | 9 |
_a201710111535 _byenh _c201612211506 _dyenh _c201502081010 _dVLOAD _y201012071342 _zVLOAD |
|
041 | _aengvie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9228 _bMA-C 2008 _223 |
090 |
_a495.9228 _bMA-C 2008 |
||
100 | 1 |
_aMai, Ngọc Chừ, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aStudying Vietnamese through English = _bHọc tiếng Việt qua tiếng Anh / _cMai Ngọc Chừ |
250 | _aTái bản lần 8 | ||
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2008 |
||
300 | _a551 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiao tiếp |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt _xGiao tiếp |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 | _aThư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
962 |
_aTrường Đại học KHXH & NV _bKhoa Đông phương học |
||
999 |
_c373470 _d373470 |