000 | 01025nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098739 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185619.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090109558 | ||
039 | 9 |
_a201809181710 _bhaianh _c201612211507 _dyenh _c201502081010 _dVLOAD _y201012071343 _zVLOAD |
|
041 |
_aeng _hvie |
||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.3 _bNOI 2008 _223 |
090 |
_a428.3 _bNOI 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNói một mạch bằng tiếng Anh : ăn uống = _bOne breath English / _cBiên soạn : Tri Thức Việt ; Hđ. : David Lancashire |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2008 |
||
300 | _a181 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiao tiếp |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xSpoken English. |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
700 | 0 |
_aTri Thức Việt, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aLancashire, David, _eHiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373482 _d373482 |