000 | 01084nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098757 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185620.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090109576 | ||
039 | 9 |
_a201701121102 _bbactt _c201502081010 _dVLOAD _y201012071343 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.015195 _bCHU(KIN) 2002 _223 |
090 |
_a330.015195 _bCHU(KIN) 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế lượng ứng dụng với Eviews : _bđề cương môn học, bài tập, bài phát thêm = Applied econometrics with eviews (Short course - July, 2002) : syllabus, problem sets, handouts. _nTập 1 |
260 |
_a[Tp. HCM] : _b[Knxb], _c2002 |
||
300 | _a[300] tr. | ||
440 | _aChương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aChương trình giảng dạy | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aKinh tế lượng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373497 _d373497 |