000 | 01125nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098758 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185620.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090109577 | ||
039 | 9 |
_a201711231641 _bbactt _c201609081528 _dbactt _c201502081010 _dVLOAD _y201012071343 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a330 _bCHU(TUD) 2002 _214 |
090 |
_a330 _bCHU(TUD) 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTư duy chiến lược cho quản lý công : _bđề cương môn học, bài phát thêm và bài đọc = Strategic thinking for public management : syllabus, handouts and readings. _nTập 1 |
260 |
_a[Tp. HCM] : _b[Knxb], _c2002 |
||
300 | _a[100] tr. | ||
440 | _aChương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright | ||
653 | _aBài đọc | ||
653 | _aChương trình giảng dạy | ||
653 | _aNghệ thuật lãnh đạo | ||
653 | _aQuản lý công | ||
653 | _aTư duy chiến lược | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373498 _d373498 |