000 00939nam a2200337 a 4500
001 vtls000099215
003 VRT
005 20240802185621.0
008 101207s2008 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU090110044
039 9 _a201701201621
_bbactt
_c201502081014
_dVLOAD
_c201407081138
_dbactt
_c201407081130
_dbactt
_y201012071350
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a294.3
_bĐAT 2008
_223
090 _a294.3
_bĐAT 2008
100 0 _aĐạt Lai Lạt Ma,
_d1935-
245 1 0 _aGiáo huấn của đức Đạt Lai Lạt Ma /
_cNgd. : Hoàng Phong
260 _aTp. HCM. :
_bPhương Đông,
_c2008
300 _a251 tr.
653 _aGiáo huấn
653 _aPhật giáo
653 _atôn giáo
700 0 _aHoàng Phong,
_engười dịch
900 _aTrue
911 _aLê Thị Hải Anh
912 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c373577
_d373577