000 | 00854nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000099270 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185622.0 | ||
008 | 101206s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090110102 | ||
039 | 9 |
_a201609301118 _bhaianh _c201502081015 _dVLOAD _y201012071351 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a338.4 _bTR-H 2006 _214 |
090 |
_a338.4 _bTR-H 2006 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Thị Minh Hòa, _d1966- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thanh toán quốc tế trong du lịch / _cTrần Thị Minh Hòa |
260 |
_aH. : _bĐHKTQD, _c2006 |
||
300 | _a279 tr. | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aThanh toán quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c373601 _d373601 |