000 | 00924nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000099351 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185622.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090110188 | ||
039 | 9 |
_a201808311553 _bbactt _c201711210918 _dphuongntt _c201701191139 _dbactt _c201502081016 _dVLOAD _y201012071352 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a304.61021 _bPH-Đ 2007 _223 |
090 |
_a304.6 _bPH-Đ 2007 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Đại Đồng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thống kê dân số / _cCb. : Phạm Đại Đồng |
260 |
_aH. : _bĐHKTQD, _c2007 |
||
300 | _a247 tr. | ||
650 | 0 | _aDân số | |
650 | 0 | _aSố liệu thống kê | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 |
_aPopulation _xSocial aspects |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c373630 _d373630 |