000 | 01208nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000099354 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185622.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090110191 | ||
039 | 9 |
_a201809201602 _bhoant _c201703291103 _dhaultt _c201502081016 _dVLOAD _y201012071352 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4092 _bCLA 2005 _223 |
090 |
_a658.4092 _bCLA 2005 |
||
100 | 1 | _aClarke-Epstein, Chris | |
245 | 1 | 0 |
_a78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo / _cChris Clarke-Epstein ; Ngd. : Ngô Phương Hạnh, Hoàng Thị Hà, Đinh Hải Vân |
260 |
_aH. : _bLLCT, _c2005 |
||
300 | _a326 tr. | ||
650 | 0 | _aNgười lãnh đạo | |
650 | 0 | _aNhà quản lý | |
650 | 0 | _aQuản lý điều hành | |
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aLeadership. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 |
_aHoàng, Thị Hà, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNgô, Phương Hạnh, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐinh, Hải Vân, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c373632 _d373632 |