000 | 00846nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000099382 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185623.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090110223 | ||
039 | 9 |
_a201701200856 _bbactt _c201502081017 _dVLOAD _y201012071352 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a294.3 _bCUT(1) 2007 _223 |
090 |
_a294.3 _bCUT(1) 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCư trần lạc đạo. _nTập 1 / _cNgd. : Thích Chân Tuệ |
260 |
_aH. : _bTôn giáo, _c2007 |
||
300 | _a325 tr. | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aĐạo phật | ||
700 | 1 |
_aThích, Chân Tuệ, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373655 _d373655 |