000 | 00964nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000099396 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185623.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090110237 | ||
039 | 9 |
_a201701200859 _bbactt _c201502081017 _dVLOAD _y201012071353 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a294.3 _bĐAT 2008 _223 |
090 |
_a294.3 _bĐAT 2008 |
||
100 | 0 |
_aĐạt Lai Lạt Ma, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVũ trụ trong một nguyên tử : _bsự hội tụ của khoa học và tâm linh / _cĐạt Lai Lạt Ma ; Ngd. : Mai Sơn |
260 |
_aTp. HCM : _bVHSG, _c2008 |
||
300 | _a302 tr | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aTâm linh | ||
653 | _aVũ trụ | ||
653 | _aĐạo phật | ||
700 | 0 |
_aMai Sơn, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373668 _d373668 |