000 | 00874nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000099492 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185624.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090110369 | ||
039 | 9 |
_a201609081610 _bbactt _c201502081018 _dVLOAD _y201012071354 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a004.65 _bBAI 2006 _214 |
090 |
_a004.65 _bBAI 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập tự luyện CCNA trên máy tính cá nhân / _cCb. : Nguyễn Hồng Sơn |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2006 |
||
300 | _a272 tr. | ||
653 | _aKết nối mạng | ||
653 | _aMáy tính cá nhân | ||
653 | _aMạng máy tính | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hồng Sơn, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373719 _d373719 |