000 | 00940nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000099496 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185624.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090110373 | ||
039 | 9 |
_a201711271648 _bbactt _c201705051613 _dbactt _c201609220840 _dnbhanh _c201502081018 _dVLOAD _y201012071354 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a347.597002632 _bBOL 2006 _214 |
090 |
_a347.597 _bBOL 2006 |
||
245 | 0 | 0 | _aBộ luật tố tụng dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
250 | _aSách tái bản | ||
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2006 |
||
300 | _a315 tr. | ||
653 | _aBộ luật | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aToà án | ||
653 | _aTố tụng dân sự | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373722 _d373722 |