000 | 00964nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000099498 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185624.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rm 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090110375 | ||
039 | 9 |
_a201711231655 _bbactt _c201609091039 _dbactt _c201502081018 _dVLOAD _y201012071354 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a004.6 _bNG-T 2005 _214 |
090 |
_a004.6 _bNG-T 2005 |
||
100 | 1 |
_aNgô, Diên Tập, _d1946- |
|
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật ghép nối máy tính / _cNgô Diên Tập |
250 | _aTái bản lần 3, có sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2005 |
||
300 | _a395 tr. | ||
653 | _aKỹ thuật ghép nối | ||
653 | _aMáy tính | ||
653 | _aMạch ghép nối | ||
653 | _aMạch điện | ||
653 | _aPhần mềm | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373724 _d373724 |