000 | 00928nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000099521 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185625.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090110398 | ||
039 | 9 |
_a201703311135 _bbactt _c201502081018 _dVLOAD _c201501291631 _dyenh _y201012071354 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9227 _bHO-C 2009 _223 |
090 |
_a495.9227 _bHO-C 2009 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Thị Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương ngữ học tiếng Việt / _cHoàng Thị Châu |
250 | _aIn lần 2 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a286 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aPhương ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
856 | 4 | 0 | _u1 |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373740 _d373740 |