000 | 01302nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000099567 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185625.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090110444 | ||
039 | 9 |
_a201612271549 _bnbhanh _c201612201124 _dnbhanh _c201502081019 _dVLOAD _c201411121614 _dnbhanh _y201012071355 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a372.7 _bBON 2008 _223 |
090 |
_a372.7 _bBON 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_a<45=Bốn mười lăm> bộ đề bài tâp trắc nghiệm toán 1 : _b900 bài tập trắc nghiệm chọn lọc và hướng dẫn giải / _cNguyễn Đức Tấn ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a170 tr. | ||
653 | _aBài tập trắc nghiệm | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _alớp 1 | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Tấn | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Kim Cương | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Thanh Nhàn | |
700 | _aTô, Thị Yến | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042323&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02441&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c373773 _d373773 |