000 | 01280nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000099570 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185625.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090110447 | ||
039 | 9 |
_a201701231018 _bbactt _c201502081019 _dVLOAD _c201411121616 _dnbhanh _y201012071355 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a516.0076 _bHOC 2008 _223 |
090 |
_a516.0076 _bHOC 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHọc tốt hình học 10 : _bchương trình chuẩn và nâng cao : tóm tắt giáo khoa. Phương pháp giải toán. Luyện tập / _cCb. : Trần Văn Hạo ; Nguyễn Văn Đoành ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a124 tr. | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aLớp 10 | ||
653 | _aPhương pháp giải toán | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Mộng Hy | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Đoành | |
700 | 1 |
_aTrần, Văn Hạo, _d1935-, _echủ biên |
|
700 | 1 | _aTrần, Đức Huyên | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042326&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02444&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c373775 _d373775 |