000 | 00858nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000099649 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185626.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090110528 | ||
039 | 9 |
_a201703290926 _bbactt _c201502081020 _dVLOAD _y201012071356 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9223 _bLE-Đ 2008 _223 |
090 |
_a495.9223 _bLE-Đ 2008 |
||
100 | 1 | _aLê, Đông | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Xơ Đăng - Việt / _cLê Đông, Tạ Văn Thông |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2008 |
||
300 | _a409 tr. | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTiếng Xơ Đăng | ||
653 | _aTừ điển | ||
700 | 1 | _aTạ, Văn Thông | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c373797 _d373797 |