000 | 00811nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000099667 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185626.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090110546 | ||
039 | 9 |
_a201701200901 _bbactt _c201502081020 _dVLOAD _y201012071357 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.9597 _bNG-T 2008 _223 |
090 |
_a330.9597 _bNG-T 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Thường | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế Việt Nam / _cCb. : Nguyễn Văn Thường |
260 |
_aH. : _bĐHKTQD, _c2008 |
||
300 | _a406 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c373807 _d373807 |