000 | 01144nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000099669 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185626.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090110548 | ||
039 | 9 |
_a201809171153 _bhaultt _c201711231656 _dbactt _c201703021453 _dhaultt _c201502081020 _dVLOAD _y201012071357 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4012 _bGIT 2008 _223 |
090 |
_a658.4 _bGIT 2008 |
||
100 | 1 | _aGittell, Jody Hoffer | |
245 | 1 | 0 |
_aSouthwest Airlines hàng không giá rẻ : _bsử dụng sức mạnh của quan hệ để đạt hiệu quả cao / _cJody Hoffer Gittell ; Ngd. : Lê Châu Hà |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2008 |
||
300 | _a370 tr. | ||
490 | 0 | _aTủ sách "chiến lược phát triển" | |
650 | 0 | _aHãng hàng không | |
650 | 0 | _aHàng không giá rẻ | |
650 | 0 | _aHàng không | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
651 | 0 | _aMỹ | |
700 | 1 |
_aLê, Châu Hà, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c373808 _d373808 |