000 | 01237nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000099681 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185626.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090110562 | ||
039 | 9 |
_a201502081020 _bVLOAD _y201012071357 _zVLOAD |
|
041 | _avieeng | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a579.071 _bKI-A(3) 2008 _214 |
||
090 |
_a579.071 _bKI-A(3) 2008 |
||
100 | 1 |
_aKiều, Hữu Ảnh, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình vi sinh vật học - lý thuyết và bài tập giải sẵn. _nPhần 3 = _bMicrobiology core concepts and solved problems. Part three / _cKiều Hữu Ảnh |
246 | 1 | 0 |
_aGiáo trình vi sinh vật học - lý thuyết & bài tập giải sẵn : _bsong ngữ Việt - Anh. _nPhần 3 |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2008 |
||
300 | _a503 tr. | ||
653 | _aBệnh học | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aMiễn dịch | ||
653 | _aVi sinh vật học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 | _aThư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
962 |
_aTrường Đại học Khoa học tự nhiên _bKhoa Sinh học |
||
999 |
_c373810 _d373810 |