000 | 01074nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000099689 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185626.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090110570 | ||
039 | 9 |
_a201704011439 _bhaultt _c201704011439 _dhaultt _c201502081020 _dVLOAD _y201012071357 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a665.5 _bVIE(1) 2008 _223 |
090 |
_a665.5 _bVIE(1) 2008 |
||
110 | 2 |
_aTập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam. _bViện Dầu khí Việt Nam |
|
245 | 0 | 0 |
_aViện dầu khí Việt Nam 30 năm phát triển và hội nhập : _btuyển tập báo cáo Hội nghị Khoa học - Công nghệ. _nQuyển 1 / _cTập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam.Viện Dầu khí Việt Nam |
260 |
_aH. : _bKH&KT, _c2008 |
||
300 | _a879 tr. | ||
653 | _aDầu khí Việt Nam | ||
653 | _aDầu mỏ | ||
653 | _aKhai thác dầu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373812 _d373812 |