000 01096nam a2200397 4500
001 vtls000099696
003 VRT
005 20240802185626.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU090110577
039 9 _a201808161005
_byenh
_c201808141646
_dbactt
_c201502081021
_dVLOAD
_y201012071357
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a363.7
_bNG-M 2007
_214
090 _a363.7
_bNG-M 2007
100 1 _aNguyễn, Sĩ Mão
245 1 0 _aMôi trường và kĩ thuật xử lí chất phát thải /
_cNguyễn Sĩ Mão
260 _aH. :
_bKHKT,
_c2008
300 _a133 tr.
650 0 _aChất phát thải
650 0 _aKỹ thuật môi trường
650 0 _aMôi trường
650 0 _aô nhiễm
650 0 _aEnvironmental engineering
650 0 _aWater-supply engineering.
650 0 _aSewage disposal.
650 0 _aSewage
_xPurification.
650 0 _aWater
_xPurification.
900 _aTrue
911 _aHoàng Thị Hoà
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c373816
_d373816