000 | 00993nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000099705 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185626.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090110586 | ||
039 | 9 |
_a201808061724 _bhaianh _c201502081021 _dVLOAD _y201012071357 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.3815 _bPH-H 2007 _214 |
||
090 |
_a621.3815 _bPH-H 2007 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Minh Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật mạch điện tử / _cPhạm Minh Hà |
250 | _aIn lần 9, có sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2007 |
||
300 | _a433 tr. | ||
650 | 0 | _aKỹ thuật điện tử | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aSemiconductors | |
650 | 0 | _aElectronics. | |
650 | 0 | _aMạch điện tử | |
650 | 0 | _aĐiện tử học | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373822 _d373822 |