000 | 00968nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000099943 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185628.0 | ||
008 | 101207s2003 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a9570826614 | ||
035 | _aVNU090110827 | ||
039 | 9 |
_a201611291538 _bhaianh _c201502081023 _dVLOAD _y201012071401 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a170 _bTON 2003 _214 |
090 |
_a170 _bTON 2003 |
||
100 | 1 | _a孫, 震 | |
242 | 1 | 0 |
_aNhân sinh tại thế : _bthiện tâm, chế độ và bàn luận tập thể / _cTôn Chấn |
245 | 1 | 0 |
_a人生在世 : _b善心、公義與制度 / _c孫 震 |
260 |
_a臺北市 : _b聯經, _c2003 |
||
300 | _a218 页. | ||
490 | _a文化叢刊 | ||
653 | _aĐạo đức học | ||
653 | _aĐạo đức học xã hội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c373895 _d373895 |