000 | 00890nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000100320 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185630.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rm 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090111240 | ||
039 | 9 |
_a201609091115 _bbactt _c201502081027 _dVLOAD _y201012071407 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.1 _bNG-T 2005 _223 |
090 |
_a332.1 _bNG-T 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / _cNguyễn Văn Tiến |
250 | _aXuất bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a667 tr. | ||
653 | _aKinh doanh ngân hàng | ||
653 | _aNgân hàng | ||
653 | _aQuản trị rủi ro | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c373987 _d373987 |