000 | 00882nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000100326 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185630.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rm 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090111246 | ||
039 | 9 |
_a201711231700 _bbactt _c201609091121 _dbactt _c201502081027 _dVLOAD _y201012071407 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.071 _bPH-H 2008 _223 |
090 |
_a332.071 _bPH-H 2008 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thị trường vốn / _cCb. : Phạm Văn Hùng |
260 |
_aH. : _bĐHKTQD, _c2008 |
||
300 | _a334 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aThị trường vốn | ||
653 | _aTài chính | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c373991 _d373991 |