000 | 00922nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000100335 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185630.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090111255 | ||
039 | 9 |
_a201711210930 _bphuongntt _c201701200910 _dbactt _c201502081027 _dVLOAD _y201012071407 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.4791 _bNG-M 2008 _223 |
090 |
_a338.4 _bNG-M 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Mạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình marketing du lịch / _cCb. : Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Đình Hòa |
260 |
_aH. : _bĐHKTQD, _c2008 |
||
300 | _a439 tr. | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aMarketing | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Hòa, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c373994 _d373994 |