000 | 00923nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000100629 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185631.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090111567 | ||
039 | 9 |
_a201711271657 _bbactt _c201705051622 _dbactt _c201609220846 _dnbhanh _c201502081030 _dVLOAD _y201012071411 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.5970537 _bCAM 2008 _223 |
090 |
_a344.597 _bCAM 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCẩm nang phòng cháy, chữa cháy / _cBiên soạn : Thy Anh |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2008 |
||
300 | _a483 tr. | ||
653 | _aAn toàn công cộng | ||
653 | _aChữa cháy | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aPhòng cháy | ||
700 | 0 |
_aThy Anh, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374060 _d374060 |