000 | 01018nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000100637 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185631.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090111575 | ||
039 | 9 |
_a201711271657 _bbactt _c201705051626 _dbactt _c201609220849 _dnbhanh _c201502081030 _dVLOAD _y201012071411 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.59704 _bNHU 2008 _223 |
090 |
_a344.597 _bNHU 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhững quy định mới về phòng chống thiên tai, dịch bệnh, cứu nạn, cứu trợ / _cBiên soạn : Kim Thuý |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2008 |
||
300 | _a627 tr. | ||
653 | _aCứu nạn | ||
653 | _aCứu trợ | ||
653 | _aDịch bệnh | ||
653 | _aPhòng chống thiên tai | ||
653 | _aQuy định pháp luật | ||
700 | 0 |
_aKim Thuý, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374066 _d374066 |