000 | 00937nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000100643 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185632.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090111581 | ||
039 | 9 |
_a201711271658 _bbactt _c201705051629 _dbactt _c201609220854 _dnbhanh _c201502081030 _dVLOAD _y201012071411 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.59701 _bNHU 2008 _223 |
090 |
_a344.597 _bNHU 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhững quy định của chính phủ về phát triển nguồn nhân lực thời kỳ hội nhập / _cBiên soạn : Kim Thúy |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2008 |
||
300 | _a486 tr. | ||
653 | _aNguồn nhân lực | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
700 | 0 |
_aKim Thúy, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374072 _d374072 |