000 | 01086nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101071 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185633.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090112022 | ||
039 | 9 |
_a201502081033 _bVLOAD _y201012071418 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a089 _bTAI(ĐA-T) 2007 _214 |
||
090 |
_a089 _bTAI(ĐA-T) 2007 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Ngọc Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aTài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam : _bcơ sở thuỷ sinh học: fundamentals of hydrobiolgy / _cĐặng Ngọc Thanh, Hồ Thanh Hải |
260 |
_aH. : _bKHTN & CN, _c2007 |
||
300 | _a614 tr. | ||
490 | _aBộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam | ||
653 | _ahệ sinh thái | ||
653 | _aSinh thái học | ||
653 | _aThuỷ sinh vật | ||
653 | _aThủy sinh học | ||
700 | 1 | _aHồ, Thanh Hải | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374134 _d374134 |