000 | 01275nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101073 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185633.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112024 | ||
039 | 9 |
_a201711141522 _byenh _c201611151613 _dbactt _c201611151056 _dbactt _c201502081033 _dVLOAD _y201012071418 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a089 _bTAI(KYS) 2008 _223 |
090 |
_a089 _bTAI(KYS) 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam : _bký sinh trùng ở động vật gặm nhấm Việt Nam / _cCb. : Nguyễn Thị Lê ; Phạm Văn Lực,... |
260 |
_aH. : _bKHTN & CN, _c2008 |
||
300 |
_a642 tr. ; _c24 cm. |
||
490 | 1 | _aBộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam. | |
653 | _aKý sinh trùng | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐộng vật | ||
700 | 1 | _aHà, Duy Ngọ | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Lê, _echủ biên |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Châu | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Đức | |
700 | 1 | _aPhan, Trọng Cung | |
700 | 1 | _aPhạm, Văn Lực | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374136 _d374136 |