000 | 00883nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101075 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185633.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112026 | ||
039 | 9 |
_a201609301038 _bbactt _c201502081033 _dVLOAD _y201012071418 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a005.74 _bNG-H 2008 _214 |
090 |
_a005.74 _bNG-H 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Xuân Huy | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập cơ sở dữ liệu / _bNguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc |
260 |
_aH. : _bKHTN & CN, _c2008 |
||
300 |
_a132 tr. ; _c20.5 cm |
||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aCơ sở dữ liệu | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 1 | _aLê, Hoài Bắc | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374138 _d374138 |