000 | 00820nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101077 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185633.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090112028 | ||
039 | 9 |
_a201502081033 _bVLOAD _y201012071418 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a636.6 _bNG-T 2007 _214 |
||
090 |
_a636.6 _bNG-T 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Khoa Diệu Thu | |
245 | 1 | 0 |
_aChim yến và kỹ thuật nuôi lấy tổ / _cNguyễn Khoa Diệu Thu |
260 |
_aH. : _bKHTN & CN, _c2007 |
||
300 | _a152 tr. | ||
653 | _aChim yến | ||
653 | _aKỹ thuật nuôi | ||
653 | _aTổ yến | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374139 _d374139 |