000 | 00998nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101090 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185633.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090112041 | ||
039 | 9 |
_a201609301026 _bbactt _c201502081033 _dVLOAD _y201012071418 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a089 _bUNG(NG-N) 2009 _214 |
090 |
_a089 _bUNG(NG-N) 2009 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Nghĩa | |
245 | 1 | 0 |
_aỨng dụng và phát triển công nghệ cao : _bpolyme chức năng & vật liệu lai cấu trúc nanô / _cNguyễn Đức Nghĩa |
260 |
_aH. : _bKHTN & CN, _c2009 |
||
300 | _a550 tr. | ||
490 | 1 | _aBộ sách chuyên khảo Ứng dụng và phát triển công nghệ cao | |
653 | _aPolyme | ||
653 | _aVật liệu lai | ||
653 | _aVật liệu Nano | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374142 _d374142 |