000 | 01035nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101096 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185633.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112047 | ||
039 | 9 |
_a201609301028 _bbactt _c201502081033 _dVLOAD _y201012071418 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a089 _bUNG(NG-T) 2008 _214 |
090 |
_a089 _bUNG(NG-T) 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Tiến Tài | |
245 | 1 | 0 |
_aỨng dụng và phát triển công nghệ cao : _bphân tích nhiệt ứng dụng trong nghiên cứu vật liệu / _cNguyễn Tiến Tài |
260 |
_aH. : _bKHTN & CN, _c2008 |
||
300 |
_a234 tr. ; _c24 cm. |
||
490 | 1 | _aBộ sách chuyên khảo Ứng dụng và phát triển công nghệ cao | |
653 | _aNhiệt động lực học | ||
653 | _aPhân tích nhiệt | ||
653 | _aVật liệu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374145 _d374145 |