000 | 01118nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101146 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185633.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112098 | ||
039 | 9 |
_a201808131222 _byenh _c201604121202 _dhaultt _c201502081034 _dVLOAD _c201411121630 _dnbhanh _y201012071419 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a540.76 _bCA-G 2009 _214 |
090 |
_a540.76 _bCA-G 2009 |
||
100 | 1 | _aCao, Cự Giác | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn giải nhanh bài tập trắc nghiệm Hóa học 10 / _cCao Cự Giác |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a168 tr. | ||
650 | 0 |
_aHoá học _xBài tập |
|
650 | 0 |
_aHoá học _xLớp 10 |
|
650 | 0 |
_aHoá học _xThi trắc nghiệm |
|
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042347&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02462&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374152 _d374152 |