000 | 01045nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101165 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185633.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090112117 | ||
039 | 9 |
_a201502081034 _bVLOAD _c201411121639 _dnbhanh _y201012071420 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.076 _bNG-N 2009 |
||
090 |
_a530.076 _bNG-N 2009 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Kim Nghĩa | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi Quốc gia môn Vật lí của Bộ Giáo dục & Đào tạo / _cNguyễn Kim Nghĩa |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a360 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aVật lý | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042360&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02475&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c374165 _d374165 |