000 | 01068nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101184 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185634.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112136 | ||
039 | 9 |
_a201612271553 _bnbhanh _c201612201256 _dnbhanh _c201502081034 _dVLOAD _c201411121645 _dnbhanh _y201012071420 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.76 _bPH-P 2009 _223 |
090 |
_a510.76 _bPH-P 2009 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Quốc Phong | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số chuyên đề chọn lọc toán trung học phổ thông / _cPhạm Quốc Phong |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a163 tr. | ||
653 | _aPhương pháp giải toán | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aTrung học phổ thông | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042366&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02481&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374169 _d374169 |