000 | 01117nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101186 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185634.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112138 | ||
039 | 9 |
_a201809281055 _bnhantt _c201809281055 _dnhantt _c201710111635 _dyenh _c201612271557 _dnbhanh _y201012071420 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.0076 _bLU-T 2009 _223 |
090 |
_a428.0076 _bLU-T 2009 |
||
100 | 1 | _aLưu, Hoằng Trí | |
245 | 1 | 0 |
_a<27=Hai mươi bảy> đề trắc nghiệm tiếng Anh : _bdùng cho học sinh 12. Ôn thi tú tài và các kỳ thi quốc gia / _cLưu Hoằng Trí |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a159 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xĐề thi trắc nghiệm |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042368&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02483&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374170 _d374170 |