000 | 01251nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101200 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185634.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112152 | ||
039 | 9 |
_a201612271559 _bnbhanh _c201612201258 _dnbhanh _c201502081034 _dVLOAD _c201411121656 _dnbhanh _y201012071420 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.76 _bTR-A 2009 _223 |
090 |
_a510.76 _bTR-A 2009 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Vân Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi quốc gia môn Toán của Bộ Giáo dục & Đào tạo : _bdành cho HS lớp 12 chương trình chuẩn và nâng cao. Biên soạn theo nội dung và định hướng ra đề thi mới của Bộ GD&ĐT / _cTrần Thị Vân Anh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a320 tr. | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐề thi | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042382&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02497&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374181 _d374181 |