000 | 01180nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101204 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185634.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112156 | ||
039 | 9 |
_a201701231020 _bbactt _c201502081035 _dVLOAD _c201411121659 _dnbhanh _y201012071420 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a516.0076 _bTR-A 2009 _223 |
090 |
_a516.0076 _bTR-A 2009 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Vân Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp giải toán tự luận hình học không gian : _brèn kĩ năng giải các dạng toán điển hình, chuẩn bị cho các kì thi Quốc gia do Bộ GD&ĐT tổ chức / _cTrần Thị Vân Anh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a302 tr. | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aHình học không gian | ||
653 | _aPhương pháp giải toán | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042386&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02501&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374184 _d374184 |