000 | 01083nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101217 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185634.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112170 | ||
039 | 9 |
_a201708031726 _bhaianh _c201612271602 _dnbhanh _c201612201302 _dnbhanh _c201502081035 _dVLOAD _y201012071420 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a511.5 _bDO-H 2009 _223 |
090 |
_a511.5 _bDO-H 2009 |
||
100 | 1 | _aDoãn, Tam Hòe | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết tối ưu và đồ thị / _cDoãn Tam Hòe |
250 | _aIn lần 2, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a200 tr. | ||
653 | _aLý thuyết tối ưu | ||
653 | _aLý thuyết đô thị | ||
653 | _aToán học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042399&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02516&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374194 _d374194 |