000 | 02959nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101381 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185634.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112336 | ||
039 | 9 |
_a201612271602 _bnbhanh _c201611291335 _dnbhanh _c201502081036 _dVLOAD _c201411241055 _dnbhanh _y201012071423 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a405 _bTHO(11) 2009 _223 |
090 |
_a405 _bTHO(11) 2009 |
||
110 | 1 |
_aĐại học Quốc gia Hà Nội. _bTrường Đại học Ngoại ngữ |
|
245 | 1 | 0 |
_aThông tin khoa học : _bngôn ngữ học đại cương. Việt ngữ học. Nghiên cứu đối chiếu. Phương pháp giảng dạy. Dịch thuật. Văn hoá bản ngữ. Công nghệ trong dạy - học. _nSố 11 / _cTrường Đại học Ngoại ngữ |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 |
_a278 tr. ; _c24 cm. |
||
505 | _aPhần 1. Các quan điểm tâm lý học dạy học ngoại ngữ: Cơ sở lý luận của nghiên cứu -- Quan điểm tâm lý học liên tưởng của dạy học ngoại ngữ -- Quan điểm tâm lý học hành vi của dạy học ngoại ngữ -- Quan điểm tâm lý học hoạt động của dạy học ngoại ngữ -- Phần 2. Nghiên cứu phát triển hệ thống các nhóm nội dung và phương pháp giảng dạy, nâng cao năng lực tiếng Anh cho sinh viên Đại học và học viên Cao học ở Đại học Quốc gia Hà Nội đáp ứng nhu cầu hội nhập khu vực và toàn cầu hóa: Vị thế của tiếng Anh và tình hình dạy tiếng Anh ở một số nước trong hai khu vực Đông Á và Đông Nam Á -- Khái quát tình hình dạy và học tiếng Anh không chuyên ở một số trường Đại học Việt Nam và ở Đại học Quốc gia Hà Nội -- Người học tiếng Anh không chuyên ở Đại học Quốc gia Hà Nội:một số đặc điểm cơ bản -- Chất lượng đào tạo tiếng Anh không chuyên và những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dạy và học tiếng Anh không chuyên ở Đại học Quốc gia Hà Nội -- Phần 3. Phương pháp phát triển năng lực giao tiếp cho sinh viên chuyên ngữ ở giai đoạn đầu: Tổng quan về phương pháp dạy hoc ngôn ngữ -- Tổng quan về đối tượng đào tạo -- Hướng tới một mô hình phát triển năng lực giao tiếp phù hợp và bền vững cho sinh viên chuyên ngữ ở giai đoạn đầu. | ||
653 | _aDịch thuật | ||
653 | _aGiảng dạy | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042405&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02584&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aDHNN_SDH | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374206 _d374206 |