000 | 01095nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101479 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185634.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112435 | ||
039 | 9 |
_a201608091027 _byenh _c201603171754 _dyenh _c201502081037 _dVLOAD _y201012071425 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92208 _bVAN(1.41) 2008 _214 |
090 |
_a895.92208 _bVAN(1.41) 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn học Việt Nam thế kỷ XX : _btiểu thuyết 1975 - 2000. _nQuyển 1. Tập XLI / _cBiên soạn : Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2008 |
||
300 | _a852 tr. | ||
653 | _aGiai đoạn 1975-2000 | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aTuyển tập văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Anh Vũ, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Cừ, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c374212 _d374212 |