000 | 01018nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101518 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185635.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112475 | ||
039 | 9 |
_a201808031131 _bmetri1 _c201703311010 _dbactt _c201502081038 _dVLOAD _y201012071425 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.35 _bNG-H 2009 _223 |
090 |
_a515 _bNG-H 2009 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thế Hoàn, _d1941-2011 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập phương trình vi phân : _btóm tắt lí thuyết - bài giải mẫu - bài tập và hướng dẫn giải / _cNguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung |
250 | _aTái bản lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 | _a371 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aPhương trình vi phân | ||
700 | 1 |
_aTrần, Văn Nhung, _d1948- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374223 _d374223 |