000 | 00801nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101533 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185635.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112490 | ||
039 | 9 |
_a201703311132 _bbactt _c201502081038 _dVLOAD _y201012071426 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bVAN 2008 _223 |
090 |
_a398.209597 _bVAN 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn học dân gian Việt nam / _cĐinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên, Võ Quang Nhơn |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2008 |
||
300 | _a839 tr. | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c374230 _d374230 |