000 | 01015nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101571 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185635.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090112528 | ||
039 | 9 |
_a201809241156 _bhaianh _c201809211018 _dhaultt _c201502081039 _dVLOAD _y201012071426 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.8007 _bTR-H 2007 |
||
090 |
_a658.8 _bTR-H 2007 |
||
100 | 1 | _aTrần, Văn Hoè | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thương mại điện tử căn bản / _cCb. : Trần Văn Hoè |
260 |
_aH. : _bĐHKTQD, _c2007 |
||
300 | _a355 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aThương mại quốc tế | |
650 | 0 | _aGiao dịch điện tử | |
650 | 0 |
_aThương mại điện tử _vGiáo trình |
|
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aElectronic commerce. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374244 _d374244 |