000 | 00849nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101572 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185635.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112529 | ||
039 | 9 |
_a201610191502 _bbactt _c201502081039 _dVLOAD _y201012071426 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a070.4 _bVU-H 2009 _223 |
090 |
_a070.4 _bVU-H 2009 |
||
100 | 1 |
_aVũ, Quang Hào, _d1955- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ báo chí : _bgiáo trình / _cVũ Quang Hào |
250 | _aIn lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bThông tấn, _c2009 |
||
300 | _a327 tr. | ||
653 | _aBáo chí | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aThuật ngữ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c374245 _d374245 |